媮 - du, thâu
姁媮 hu du

hu du

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp
2. vui hòa

▸ Từng từ:
媮樂 du lạc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ham điều vui sướng.

▸ Từng từ:
媮食 du thực

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ham ăn uống vui sướng.

▸ Từng từ: