-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
姁媮
hu du
Từ điển phổ thông
1. đẹp
2. vui hòa
▸ Từng từ:
姁
媮
媮樂
du lạc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ham điều vui sướng.
▸ Từng từ:
媮
樂
媮食
du thực
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ham ăn uống vui sướng.
▸ Từng từ:
媮
食