媕 - am, an, yểm
媕娿 am a

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ do dự không quyết, ỡm ờ.

▸ Từng từ: 娿
媕婀 an a

an a

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. do dự, trù trừ
2. đưa đón

▸ Từng từ:
媕媕 yểm yểm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ lòng dạ rộn ràng của người con gái, muốn bày tỏ ra ngoài.

▸ Từng từ: