妈 - ma, mụ
奶妈 nãi ma

nãi ma

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vú em

▸ Từng từ:
妈咪 ma mễ

ma mễ

giản thể

Từ điển phổ thông

mẹ, má

▸ Từng từ:
妈妈 ma ma

ma ma

giản thể

Từ điển phổ thông

mẹ ơi (con gọi mẹ)

▸ Từng từ:
姑妈 cô mụ

cô mụ

giản thể

Từ điển phổ thông

cô ruột, dì, thím

▸ Từng từ:
姨妈 di ma

di ma

giản thể

Từ điển phổ thông

dì, cô ruột

▸ Từng từ: