ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
垓 - cai, giai
垓心 cai tâm
Từ điển trích dẫn
1. Chỗ ở giữa trận, bị bao vây. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Lưỡng san hậu phục binh tề khởi, bối hậu Khoái Việt, Sái Mạo cản lai, tương Tôn Kiên khốn tại cai tâm" 兩山後伏兵齊起, 背後蒯越, 蔡瑁趕來, 將孫堅困在垓心 (Đệ lục hồi) Quân mai phục ở sau hai rặng núi cùng ồ ra, sau lưng Khoái Việt, Sái Mạo chặn lại, vây bọc lấy Tôn Kiên ở giữa trận.
▸ Từng từ: 垓 心