hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
呆 ▸ từ ghép
呆 - bảo, ngai, ngốc
呆僗
ngai lao
呆僗
ngai lao
Từ điển trích dẫn
1. Người ngớ nga ngớ ngẩn. § Cũng gọi là "ngai hán"
呆
漢
.
▸ Từng từ:
呆
僗
呆板
ngai bản
呆板
ngai bản
Từ điển trích dẫn
1. Đần độn, trơ trơ, ngớ ngẩn, không biết biến thông.
2. ☆ Tương tự: "ngai trệ"
板
滯
, "khắc bản"
刻
板
, "cơ giới"
機
械
, "tử bản"
死
板
.
3. ★ Tương phản: "linh lị"
伶
俐
, "linh hoạt"
靈
活
, "linh xảo"
靈
巧
, "hoạt bát"
活
潑
, "sanh động"
生
動
, "tự nhiên"
自
然
.
▸ Từng từ:
呆
板
呆版
ngai bản
呆版
ngai bản
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đần độn, trơ như gỗ.
▸ Từng từ:
呆
版
呆笨
ngai bát
呆笨
ngai bát
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngu đần vụng về.
呆笨
ngai bổn
Từ điển trích dẫn
1. Ngu đần, vụng về.
▸ Từng từ:
呆
笨
癡呆
si ngai
癡呆
si ngai
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngu dốt đần độn.
▸ Từng từ:
癡
呆