吒 - tra, trá
叱吒 sất trá

Từ điển trích dẫn

1. La hét giận dữ, quát mắng.

▸ Từng từ:
吒叉 trá xoa

Từ điển trích dẫn

1. Xoa hai tay. ◇ Đỗ Mục : "Sơ tuế kiều nhi vị thức gia, Biệt gia bất bái thủ trá xoa" , (Biệt gia ) Năm trước, bé Kiều chưa biết cha, Giã từ không lạy, hai tay xoa.

▸ Từng từ: