只 - chích, chỉ
不只 bất chỉ

bất chỉ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không chỉ, không chỉ có

▸ Từng từ:
只好 chỉ hảo

chỉ hảo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phải, bắt buộc

▸ Từng từ:
只是 chỉ thị

chỉ thị

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỉ là, đơn thuần

▸ Từng từ:
只有 chỉ hữu

chỉ hữu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỉ có, chỉ mỗi

▸ Từng từ:
只要 chỉ yếu

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ cần, miễn là. ◎ Như: "chỉ yếu nỗ lực, tựu hội thành công" , .

▸ Từng từ: