厨 - trù
厨司 trù ty

trù ty

giản thể

Từ điển phổ thông

đầu bếp, chủ bếp

▸ Từng từ:
厨师 trù sư

trù sư

giản thể

Từ điển phổ thông

đầu bếp

▸ Từng từ:
厨房 trù phòng

trù phòng

giản thể

Từ điển phổ thông

phòng bếp, phòng nấu

▸ Từng từ: