务 - vũ, vụ
业务 nghiệp vụ

nghiệp vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

nghiệp vụ, chuyên môn

▸ Từng từ:
事务 sự vụ

sự vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

công việc

▸ Từng từ:
任务 nhiệm vụ

nhiệm vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhiệm vụ

▸ Từng từ:
债务 trái vụ

trái vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

khoản nợ

▸ Từng từ:
公务 công vụ

công vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

công vụ, việc công

▸ Từng từ:
商务 thương vụ

thương vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

công việc buôn bán

▸ Từng từ:
国务 quốc vụ

quốc vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

việc nhà nước

▸ Từng từ:
家务 gia vụ

gia vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

việc nhà, việc hằng ngày

▸ Từng từ:
服务 phục vụ

phục vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

phục vụ, phụng sự, hầu hạ

▸ Từng từ:
职务 chức vụ

chức vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

chức vụ

▸ Từng từ: