养 - dường, dưỡng, dượng, dạng
保养 bảo dưỡng

bảo dưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

bảo dưỡng, giữ gìn

▸ Từng từ:
哺养 bộ dưỡng

bộ dưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

nuôi dưỡng, nuôi nấng

▸ Từng từ:
培养 bồi dưỡng

bồi dưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

bồi dưỡng thêm

▸ Từng từ:
奉养 phụng dưỡng

phụng dưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

phụng dưỡng

▸ Từng từ:
抚养 phủ dưỡng

phủ dưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

nuôi dưỡng, nuôi lớn

▸ Từng từ:
抱养 bão dưỡng

bão dưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

nhận làm con nuôi, nhận nuôi

▸ Từng từ:
收养 thu dưỡng

thu dưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

nhận nuôi, nhận làm con nuôi

▸ Từng từ:
饮食疗养 ẩm thực liệu dưỡng

Từ điển phổ thông

ăn kiêng, ăn theo chế độ

▸ Từng từ: