hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
傢 ▸ từ ghép
傢 - gia
傢伙
gia hỏa
傢伙
gia hỏa
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ chung các đồ dùng trong nhà.
2. Tiếng gọi đùa hoặc khinh miệt người khác, con vật khác: anh chàng này, cái con đó, v.v. ◎ Như: "gia hỏa chân mẫn tiệp"
傢
伙
真
敏
捷
anh chàng này lanh lợi thật.
3. Đồ lề, súng ống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung các đồ dùng trong nhà.
▸ Từng từ:
傢
伙
傢俱
gia câu
傢俱
gia câu
Từ điển trích dẫn
1. Đồ dùng trong nhà, như bàn ghế, tủ, rương... ☆ Tương tự: "gia thập"
家
什
, "gia cụ"
家
具
.
▸ Từng từ:
傢
俱