ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
 
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
例 - lệ
判例 phán lệ
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ phán quyết đã xử trong một phiên tòa trước. Trong những trường hợp tố tụng hoặc án kiện tương tự, pháp viện dẫn dụng phán quyết này mà xử đoán (tiếng Pháp: jurisprudence). § Cũng gọi là "phán quyết lệ" 判決例.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đường lối xét đoán mà tòa án đã dùng trong những vụ xét xử trước, nay cứ theo đó mà xét xử.
▸ Từng từ: 判 例