传 - truyến, truyền, truyện
传单 truyền đơn

truyền đơn

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền đơn, tờ rơi

▸ Từng từ:
传授 truyền thụ

truyền thụ

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền thụ, truyền đạt

▸ Từng từ:
传播 truyền bá

truyền bá

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền bá, tuyên truyền rộng rãi

▸ Từng từ:
传教 truyền giáo

truyền giáo

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền giáo, truyền đạo

▸ Từng từ:
传染 truyền nhiễm

truyền nhiễm

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền nhiễm, lây nhiễm

▸ Từng từ:
传眞 truyền chân

truyền chân

giản thể

Từ điển phổ thông

fax, bản fax, bản sao

▸ Từng từ:
传神 truyền thần

truyền thần

giản thể

Từ điển phổ thông

vẽ giống như thật, vẽ truyền thần

▸ Từng từ:
传统 truyền thống

truyền thống

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền thống

▸ Từng từ:
传记 truyện ký

truyện ký

giản thể

Từ điển phổ thông

truyện ký, tiểu sử

▸ Từng từ:
传说 truyền thuyết

truyền thuyết

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền thuyết

▸ Từng từ:
传输 truyền thâu

truyền thâu

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền đi, chuyển đi, phát đi

▸ Từng từ:
传达 truyền đạt

truyền đạt

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền đạt

▸ Từng từ:
传送 truyền tống

truyền tống

giản thể

Từ điển phổ thông

phát đi, truyền đi

▸ Từng từ:
传闻 truyền văn

truyền văn

giản thể

Từ điển phổ thông

tin đồn, lời đồn

▸ Từng từ:
失传 thất truyền

thất truyền

giản thể

Từ điển phổ thông

thất truyền

▸ Từng từ:
宣传 tuyên truyền

tuyên truyền

giản thể

Từ điển phổ thông

tuyên truyền, quảng cáo, công khai

▸ Từng từ:
广传 quảng truyền

quảng truyền

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền bá rộng rãi, tuyên truyền

▸ Từng từ: 广
流传 lưu truyền

lưu truyền

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền nối đời

▸ Từng từ:
自传 tự truyện

tự truyện

giản thể

Từ điển phổ thông

tự truyện

▸ Từng từ:
谣传 dao truyền

dao truyền

giản thể

Từ điển phổ thông

tin đồn, lời đồn nhảm

▸ Từng từ:
遗传 di truyền

di truyền

giản thể

Từ điển phổ thông

di truyền

▸ Từng từ:
风传 phong truyền

phong truyền

giản thể

Từ điển phổ thông

tin đồn

▸ Từng từ: