会 - cối, hội
会友 hội hữu

hội hữu

giản thể

Từ điển phổ thông

người cùng hội, người cùng tổ chức

▸ Từng từ:
会员 hội viên

hội viên

giản thể

Từ điển phổ thông

hội viên, thành viên

▸ Từng từ:
会场 hội trường

hội trường

giản thể

Từ điển phổ thông

hội trường, nơi hội họp

▸ Từng từ:
会晤 hội ngộ

hội ngộ

giản thể

Từ điển phổ thông

hội ngộ, gặp gỡ

▸ Từng từ:
会见 hội kiến

hội kiến

giản thể

Từ điển phổ thông

hội kiến, gặp gỡ, hẹn gặp

▸ Từng từ:
会议 hội nghị

hội nghị

giản thể

Từ điển phổ thông

hội nghị, cuộc họp

▸ Từng từ:
会谈 hội đàm

hội đàm

giản thể

Từ điển phổ thông

hội đàm, bàn bạc, thảo luận

▸ Từng từ:
会费 hội phí

hội phí

giản thể

Từ điển phổ thông

hội phí, khoản tiền dùng mỗi thành viên đóng góp cho một tổ chức

▸ Từng từ:
会长 hội trưởng

hội trưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

hội trưởng, người đứng đầu tổ chức

▸ Từng từ:
公会 công hội

công hội

giản thể

Từ điển phổ thông

phường hội

▸ Từng từ:
分会 phân hội

phân hội

giản thể

Từ điển phổ thông

chi nhánh

▸ Từng từ:
协会 hiệp hội

hiệp hội

giản thể

Từ điển phổ thông

hiệp hội, tổ chức liên kết

▸ Từng từ:
商会 thương hội

thương hội

giản thể

Từ điển phổ thông

thương hội, tổ chức của thương nhân

▸ Từng từ:
国会 quốc hội

quốc hội

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc hội, nghị viện

▸ Từng từ:
大会 đại hội

đại hội

giản thể

Từ điển phổ thông

đại hội

▸ Từng từ:
学会 học hội

học hội

giản thể

Từ điển phổ thông

học viện, viện nghiên cứu

▸ Từng từ:
宴会 yến hội

yến hội

giản thể

Từ điển phổ thông

yến hội, yến tiệc, tiệc lớn

▸ Từng từ:
工会 công hội

công hội

giản thể

Từ điển phổ thông

công hội, công đoàn

▸ Từng từ:
幫会 bang hội

bang hội

giản thể

Từ điển phổ thông

bang hội, tổ chức

Từ điển phổ thông

hội bí mật, tổ chức bí mật

▸ Từng từ:
拜会 bái hội

bái hội

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tham dự buổi lễ
2. thăm chính thức (ngoại giao)

▸ Từng từ:
机会 cơ hội

cơ hội

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ hội, dịp may, thời cơ

▸ Từng từ:
社会 xã hội

xã hội

giản thể

Từ điển phổ thông

xã hội

▸ Từng từ:
一会儿 nhất hội nhi

Từ điển phổ thông

một phút chốc, một giây lát

▸ Từng từ:
奥运会 áo vận hội

áo vận hội

giản thể

Từ điển phổ thông

đại hội thể thao Olympic

▸ Từng từ: