ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
隻 - chích
孤身隻影 cô thân chích ảnh
隻手擎天 chích thủ kình thiên
Từ điển trích dẫn
1. Một tay chống trời. Hình dung bản lĩnh rất lớn. ◎ Như: "tha túng hữu chích thủ kình thiên đích thông thiên bổn sự, dã đào bất xuất ngã Như Lai Phật đích thủ chưởng tâm" 他縱有隻手擎天的通天本事, 也逃不出我如來佛的手掌心.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tay chống trời, chỉ người ra tay cứu nước trong lúc gian nguy.
▸ Từng từ: 隻 手 擎 天