都 - đô
京都 kinh đô

kinh đô

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Kyoto (Nhật Bản)

Từ điển trích dẫn

1. Đô thành lớn trong nước.
2. Thủ phủ một nước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi đông đúc, vua đặt triều đình.

▸ Từng từ:
伯都 bá đô

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ con hổ ( cọp ).

▸ Từng từ:
名都 danh đô

Từ điển trích dẫn

1. Thành thị có tiếng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi thành phố nổi tiếng.

▸ Từng từ:
國都 quốc đô

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi vua đặt triều đình — Nơi đặt chính phủ của một nước. Như: Thủ đô.

▸ Từng từ:
定都 định đô

Từ điển trích dẫn

1. Chọn nơi làm kinh đô.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chọn nơi đặt triều đình.

▸ Từng từ:
帝都 đế đô

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi vua đặt triều đình.

▸ Từng từ:
改都 cải đô

Từ điển trích dẫn

1. Dời đô, thiên đô.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thay đổi nơi mặt thủ đô.

▸ Từng từ:
故都 cố đô

Từ điển trích dẫn

1. Kinh đô cũ. ◇ Khuất Nguyên : "Quốc vô nhân mạc ngã tri hề, Hựu hà hoài hồ cố đô" , (Li tao ) Trong nước không một người biết tới ta, Thì còn thương tiếc kinh đô cũ làm gì nữa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi vua đặt triều đình thời xưa.

▸ Từng từ:
東都 đông đô

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi đặt triều đình ở phía đông, tức thủ đô ở phía đông — Tên gọi thành Thăng Long ( Hà nội ), dưới thời Hồ Quý Li.

▸ Từng từ:
舊都 cựu đô

Từ điển trích dẫn

1. Thủ đô cũ. § Cũng như "cố đô" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi đặt triều đình cũ. Cũng như Cố đô.

▸ Từng từ:
西都 tây đô

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên thành phố ở Thanh hóa. Nơi đặt triều đình của Hồ Quý Li, còn gọi là thành Tây giai — Một tên chỉ tỉnh lỵ Cần thơ của tỉnh Phong dinh, coi như thủ đô của miền Tây Việt Nam Cộng Hòa.

▸ Từng từ: 西
遷都 thiên đô

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dời nơi đặt triều đình.

▸ Từng từ:
都巿 đô thị

đô thị

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đô thị

▸ Từng từ: 巿
都市 đô thị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thành phố lớn, đông dân.

▸ Từng từ:
都會 đô hội

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đất tụ họp đông người ở.

▸ Từng từ:
都督 đô đốc

đô đốc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đô đốc (một chức quan)

▸ Từng từ:
都護 đô hộ

Từ điển trích dẫn

1. Tên chức quan ngày xưa. § Tức trưởng quan đặt tại các khu vực ở biên cương. Sau mở rộng tới các thuộc địa của Trung Quốc. ◇ Vương Duy : "Đô hộ quân thư chí, Hung Nô vi Tửu Tuyền" , (Lũng Tây hành 西).
2. Tên một loài chim (truyền thuyết).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên chức quan có từ đời Hán, cai trị những vùng đất phụ thuộc Trung Hoa — Nay ta hiểu là cai trị.

▸ Từng từ:
陪都 bồi đô

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thủ đô thứ nhì, chỉ thành phố lớn bậc nhì trong nước.

▸ Từng từ:
首都 thủ đô

thủ đô

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thủ đô

Từ điển trích dẫn

1.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đất đông đúc đẹp đẽ hàng đầu trong nước, nơi mà vua đặt triều đình, hoặc nơi đặt chính phủ.

▸ Từng từ:
副都督 phó đô đốc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cức quan võ thời xưa, ở hàng Chánh Nhị phẩm — Cấp bậc sĩ quan Hải quân ngày nay, tương đương với Trung Tướng Lục quân.

▸ Từng từ:
明都王 minh đô vương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tức chúa Trịnh Doanh, ở ngôi chúa từ 1740 tới 1767. Tác phẩm có Kiền nguyên thi tập, gồm cả thơ chữ Hán và chữ Nôm.

▸ Từng từ:
副都御史 phó đô ngự sử

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chức quan văn thời xưa, ở hàng Tòng Nhị phẩm.

▸ Từng từ: