hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
遍 ▸ từ ghép
遍 - biến
普遍
phổ biến
普遍
phổ biến
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phổ biến, phổ thông, khắp nơi
Từ điển trích dẫn
1. Phổ cập, rộng khắp. ◎ Như: "nhân môn phổ biến đích nhược điểm"
人
們
普
遍
的
弱
點
.
▸ Từng từ:
普
遍
遍布
biến bố
遍布
biến bố
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khắp nơi đều có
▸ Từng từ:
遍
布