茵 - nhân
茵蔯 nhân trần

nhân trần

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây nhân trần (một thứ cỏ dùng làm thuốc)

▸ Từng từ:
茵陈 nhân trần

nhân trần

giản thể

Từ điển phổ thông

cây nhân trần (một thứ cỏ dùng làm thuốc)

▸ Từng từ:
茵陳 nhân trần

nhân trần

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây nhân trần (một thứ cỏ dùng làm thuốc)

Từ điển trích dẫn

1. Một thứ cỏ dùng làm thuốc. ◇ Lão Xá : "Đáo đặc biệt cao hứng đích thì hậu, tha tài hát lưỡng chung tự kỉ phao đích nhân trần tửu" , (Tứ thế đồng đường , Nhị ) Vào lúc hết sức cao hứng, cụ mới uống hai chén rượu nhân trần tự mình pha lấy.

▸ Từng từ: