测 - trắc
不测 bất trắc

bất trắc

giản thể

Từ điển phổ thông

bất trắc, tai nạn

▸ Từng từ:
勘测 khám trắc

khám trắc

giản thể

Từ điển phổ thông

điều tra, nghiên cứu kỹ

▸ Từng từ:
探测 thám trắc

thám trắc

giản thể

Từ điển phổ thông

thăm dò, khảo sát, quan trắc

▸ Từng từ:
推测 suy trắc

suy trắc

giản thể

Từ điển phổ thông

phỏng đoán, suy đoán, ước đoán

▸ Từng từ:
揣测 sủy trắc

sủy trắc

giản thể

Từ điển phổ thông

phỏng đoán, ước chừng

▸ Từng từ:
检测 kiểm trắc

kiểm trắc

giản thể

Từ điển phổ thông

dò tìm, kiểm tra để tìm kiếm

▸ Từng từ:
步测 bộ trắc

bộ trắc

giản thể

Từ điển phổ thông

bước đi từng bước

▸ Từng từ: