1. Người mới kết hôn (cô dâu, chú rể). ◇ Thủy hử truyện
水滸傳: "Noa liễu chúc đài, dẫn trước đại vương chuyển nhập bình phong bối hậu, trực đáo tân nhân phòng tiền"
拏了燭臺,
引著大王轉入屏風背後,
直到新人房前 (Đệ ngũ hồi) Cầm đèn nến, dẫn đại vương đi vào phía sau bình phong, thẳng đến trước phòng cô dâu.
2. Người yêu mới. ◇ Đỗ Phủ
杜甫: "Đãn kiến tân nhân tiếu, Na văn cựu nhân khốc?"
但見新人笑,
那聞舊人哭 (Giai nhân
佳人) Chỉ thấy người yêu mới cười, Đâu nghe người cũ khóc?
3. Người mới, nhân viên mới.
Vợ hoặc chồng mới cưới, gọi chung là tân lang, tân nương — Người vợ sau, mới cưới — Tiếng người vợ chỉ chồng mình.