ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
攻 - công
攻擊 công kích
Từ điển phổ thông
1. công kích, tấn công, đánh
2. buộc tội ai, kết tội ai
2. buộc tội ai, kết tội ai
Từ điển trích dẫn
1. Chủ động tấn công hoặc tập kích quân địch. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Kim tha trúc khởi đại đê, tả hữu hựu trúc lưỡng thành, dĩ phòng Sào Hồ hậu diện công kích, chư công tu yếu tử tế" 今他築起大堤, 左右又築兩城, 以防巢湖後面攻擊, 諸公須要仔細 (Đệ nhất bách bát hồi) Nay họ đắp một dãy đê dài, lại thêm hai thành tả hữu, là có ý phòng ta đánh mé sau Sào Hồ đó, các ông phải cẩn thận mới được.
2. Dùng võ lực, lời nói hoặc bài viết làm thương tổn người khác.
2. Dùng võ lực, lời nói hoặc bài viết làm thương tổn người khác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiến đánh — Chỉ trích, Chê trách.
▸ Từng từ: 攻 擊
進攻 tiến công
Từ điển phổ thông
tấn công, tiến đánh
Từ điển trích dẫn
1. Đánh tới phía trước, tiến đánh. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Chu tiến công Trương Bảo, Trương Bảo dẫn tặc chúng bát cửu vạn, truân ư san hậu" 朱進攻張寶, 張寶引賊眾八九萬, 屯於山後 (Đệ nhị hồi) Chu (Tuấn) tiến đánh Trương Bảo, Trương Bảo đem tám chín chục ngàn quân giặc đóng sau núi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xấn tới mà đánh. Cũng đọc: tấn công.
▸ Từng từ: 進 攻