抚 - mô, phủ
安抚 an phủ

an phủ

giản thể

Từ điển phổ thông

phủ dụ cho yên

▸ Từng từ:
抚养 phủ dưỡng

phủ dưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

nuôi dưỡng, nuôi lớn

▸ Từng từ:
抚抱 phủ bão

phủ bão

giản thể

Từ điển phổ thông

vuốt ve, xoa, âu yếm, mơn trớn

▸ Từng từ:
抚摸 phủ mô

phủ mô

giản thể

Từ điển phổ thông

vuốt ve âu yếm

▸ Từng từ:
爱抚 ái phủ

ái phủ

giản thể

Từ điển phổ thông

yêu thương, yêu mến

▸ Từng từ: