hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
戾 ▸ từ ghép
戾 - liệt, lệ
咎戾
cữu lệ
咎戾
cữu lệ
Từ điển trích dẫn
1. Tội lỗi, tai họa. ◇ Tam quốc chí
三
國
志
: "Thị dĩ hiền nhân quân tử, thâm đồ viễn lự, úy bỉ cữu lệ, siêu nhiên cao cử"
是
以
賢
人
君
子
,
深
圖
遠
慮
,
畏
彼
咎
戾
,
超
然
高
舉
(Thục thư
蜀
書
, khích Khánh truyện
郤
正
傳
).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tội lỗi — Tai họa ngang trái.
▸ Từng từ:
咎
戾
暴戾
bạo lệ
暴戾
bạo lệ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hung tợn ngang ngược, như Bạo hoành
暴
衡
.
▸ Từng từ:
暴
戾
災戾
tai lệ
災戾
tai lệ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngang trái — Việc ngang trái, không may xảy tới.
▸ Từng từ:
災
戾