ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
悶 - muộn, môn
悶熱 muộn nhiệt
納悶 nạp muộn
Từ điển trích dẫn
1. Buồn bực, vì không hiểu duyên do mà sinh ra phiền muộn. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Khước thuyết Tần thị nhân thính kiến Bảo Ngọc tòng mộng trung hoán tha đích nhũ danh, tâm trung tự thị nạp muộn, hựu bất hảo tế vấn" 卻說秦氏因聽見寶玉從夢中喚他的乳名, 心中自是納悶, 又不好細問 (Đệ lục hồi) Nói về Tần thị nghe thấy Bảo Ngọc nằm mê gọi tên tục mình, trong lòng lấy làm buồn bực, nhưng không tiện hỏi kĩ.
▸ Từng từ: 納 悶