ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
夥 - hỏa, khõa, khỏa
夥計 khỏa kế
Từ điển trích dẫn
1. Người hùn hạp buôn bán. ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Ngã đồng khỏa kế phiến liễu hóa vật, tự xuân thiên khởi thân vãng hồi lí tẩu, nhất lộ bình an" 我同夥計販了貨物, 自春天起身往回裡走, 一路平安 (Đệ lục thập lục hồi) Tôi cùng bọn người hùn hạp mua hàng hóa, từ mùa xuân bắt đầu đi, trên đường về bình yên. Cũng viết là 伙計.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hùn vốn với nhau mà làm ăn buôn bán — Người hùn hạp buôn bán với mình — Người đứng trông nom một cửa hàng, tiệm buôn.
▸ Từng từ: 夥 計