ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
壯 - trang, tráng
壯丁 tráng đinh
壯健 tráng kiện
壯年 tráng niên
強壯 cường tráng
Từ điển trích dẫn
1. Khỏe mạnh, có sức lực. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Kiếp lược bách tính, lão nhược sát chi, cường tráng giả sung quân" 劫掠百姓, 老弱殺之, 強壯者充軍 (Đệ thập tam hồi).
2. Chỉ tráng niên, trung niên. § Nguồn gốc: ◇ Lễ Kí 禮記: "Tam thập viết tráng, hữu thất. Tứ thập viết cường, nhi sĩ" 三十曰壯, 有室. 四十曰強, 而仕 (Khúc lễ thượng 曲禮上).
2. Chỉ tráng niên, trung niên. § Nguồn gốc: ◇ Lễ Kí 禮記: "Tam thập viết tráng, hữu thất. Tứ thập viết cường, nhi sĩ" 三十曰壯, 有室. 四十曰強, 而仕 (Khúc lễ thượng 曲禮上).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khỏe mạnh, có sức lực.
▸ Từng từ: 強 壯