ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
圓 - viên
傘圓 tản viên
圓夢 viên mộng
Từ điển trích dẫn
1. Đoán mộng, theo điều thấy trong mộng dự báo việc lành hay dữ. ◇ Thủy hử truyện 水滸傳: "(Tống Giang) bị Triều Cái nhất thôi, tát nhiên giác lai, khước thị nam kha nhất mộng. Tiện khiếu tiểu giáo thỉnh quân sư viên mộng" (宋江)被晁蓋一推, 撒然覺來, 卻是南柯一夢. 便叫小校請軍師圓夢 (Đệ lục ngũ hồi). § Xem "chiêm mộng" 占夢.
2. Biến mộng tưởng thành sự thật.
2. Biến mộng tưởng thành sự thật.
▸ Từng từ: 圓 夢
圓缺 viên khuyết
團圓 đoàn viên
Từ điển phổ thông
đoàn viên, sum họp, gặp gỡ
Từ điển trích dẫn
1. Hình tròn. ◇ Kim Bình Mai 金瓶梅: "Nhất luân đoàn viên kiểu nguyệt, tòng đông nhi xuất" 一輪團圓皎月, 從東而出 (Đệ nhị thập tứ hồi) Một vầng trăng sáng tròn, về phương đông ló dạng.
2. Họp mặt đông đủ. ◇ Tây du kí 西遊記: "Nhữ phu dĩ đắc Long Vương tương cứu, nhật hậu phu thê tương hội, tử mẫu đoàn viên, tuyết oan báo cừu hữu nhật dã" 汝夫已得龍王相救, 日後夫妻相會, 子母團圓, 雪冤報仇有日也 (Đệ cửu hồi) Chồng nàng gặp Long Vương cứu sống, ngày sau chồng vợ gặp nhau, mẹ con đoàn tụ, rửa oan báo oán có ngày.
2. Họp mặt đông đủ. ◇ Tây du kí 西遊記: "Nhữ phu dĩ đắc Long Vương tương cứu, nhật hậu phu thê tương hội, tử mẫu đoàn viên, tuyết oan báo cừu hữu nhật dã" 汝夫已得龍王相救, 日後夫妻相會, 子母團圓, 雪冤報仇有日也 (Đệ cửu hồi) Chồng nàng gặp Long Vương cứu sống, ngày sau chồng vợ gặp nhau, mẹ con đoàn tụ, rửa oan báo oán có ngày.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tròn trịa — Họp mặt đông đủ, không thiếu một ai.
▸ Từng từ: 團 圓