呆 - bảo, ngai, ngốc
呆僗 ngai lao

Từ điển trích dẫn

1. Người ngớ nga ngớ ngẩn. § Cũng gọi là "ngai hán" .

▸ Từng từ:
呆板 ngai bản

Từ điển trích dẫn

1. Đần độn, trơ trơ, ngớ ngẩn, không biết biến thông.
2. ☆ Tương tự: "ngai trệ" , "khắc bản" , "cơ giới" , "tử bản" .
3. ★ Tương phản: "linh lị" , "linh hoạt" , "linh xảo" , "hoạt bát" , "sanh động" , "tự nhiên" .

▸ Từng từ:
呆版 ngai bản

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đần độn, trơ như gỗ.

▸ Từng từ:
呆笨 ngai bát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngu đần vụng về.

Từ điển trích dẫn

1. Ngu đần, vụng về.

▸ Từng từ:
癡呆 si ngai

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngu dốt đần độn.

▸ Từng từ: