ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
刀 - đao
刀兵 đao binh
Từ điển trích dẫn
1. Binh khí. ◇ Sử Kí 史記: "Tương Tử như xí, tâm động, chấp vấn đồ xí chi hình nhân, tắc Dự Nhượng, nội trì đao binh, viết: Dục vi Trí Bá báo cừu" 襄子如廁, 心動, 執問塗廁之刑人, 則豫讓, 內持刀兵, 曰: 欲為智伯報仇 (Thứ khách truyện 刺客傳, Dự Nhượng truyện 豫讓傳) Tương Tử đi tiêu, chột dạ, bắt hỏi tên tù trát nhà xí, thì ra là Dự Nhượng, trong người giắt binh khí, nói: Muốn báo thù cho Trí Bá.
2. Chiến tranh, binh sự.
2. Chiến tranh, binh sự.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói chung các võ khí. Chỉ việc chiến tranh.
▸ Từng từ: 刀 兵
韶刀 thiều đao
割雞焉用牛刀 cát kê yên dụng ngưu đao
Từ điển trích dẫn
1. Giết gà đâu cần phải dùng dao mổ bò. Điển lấy từ ◇ Luận Ngữ 論語: "Tử chi Vũ Thành, văn huyền ca chi thanh, phu tử hoản nhĩ nhi tiếu, viết: Cát kê yên dụng ngưu đao" 子之武城, 聞弦歌之聲, 夫子莞爾而笑, 曰: 割雞焉用牛刀 (Dương hóa 陽貨) Khổng Tử tới Vũ Thành (nơi học trò ông là Tử Du làm quan tể), nghe tiếng đàn hát. Ông mỉm cười bảo: Giết gà cần chi đến dao mổ bò. § Ý nói việc nhỏ không cần dùng tài lớn.
▸ Từng từ: 割 雞 焉 用 牛 刀