体 - bổn, thể
主体 chủ thể

chủ thể

giản thể

Từ điển phổ thông

chủ thể

▸ Từng từ:
体夫 bổn phu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người khiêng quan tài.

▸ Từng từ:
体栽 thể tài

thể tài

giản thể

Từ điển phổ thông

thể tài, lựa ra từng lối

▸ Từng từ:
具体 cụ thể

cụ thể

giản thể

Từ điển phổ thông

cụ thể

▸ Từng từ:
刚体 cương thể

cương thể

giản thể

Từ điển phổ thông

khoẻ mạnh

▸ Từng từ:
团体 đoàn thể

đoàn thể

giản thể

Từ điển phổ thông

đoàn thể, tổ chức, nhóm, đội

▸ Từng từ:
固体 cố thể

cố thể

giản thể

Từ điển phổ thông

vững chắc, rắn chắc

▸ Từng từ:
大体 đại thể

đại thể

giản thể

Từ điển phổ thông

đại thể, nói chung, đại khái

▸ Từng từ:
媒体 môi thể

môi thể

giản thể

Từ điển phổ thông

phương tiện, dụng cụ

▸ Từng từ:
实体 thực thể

thực thể

giản thể

Từ điển phổ thông

thực thể, sự tồn tại

▸ Từng từ:
尸体 thi thể

thi thể

giản thể

Từ điển phổ thông

thi thể, xác người

▸ Từng từ:
抗体 kháng thể

kháng thể

giản thể

Từ điển phổ thông

kháng thể

▸ Từng từ:
整体 chỉnh thể

chỉnh thể

giản thể

Từ điển phổ thông

chỉnh thể, toàn bộ, tất cả

▸ Từng từ:
星体 tinh thể

tinh thể

giản thể

Từ điển phổ thông

thiên thể

▸ Từng từ:
本体 bản thể

bản thể

giản thể

Từ điển phổ thông

bản thể

▸ Từng từ:
液体 dịch thể

dịch thể

giản thể

Từ điển phổ thông

dịch lỏng, chất lỏng

▸ Từng từ:
肌体 cơ thể

cơ thể

giản thể

Từ điển phổ thông

cơ thể

▸ Từng từ:
觧体 giải thể

giải thể

phồn thể

Từ điển phổ thông

giải thể, tan rã

▸ Từng từ:
身体 thân thể

thân thể

giản thể

Từ điển phổ thông

thân thể

▸ Từng từ:
扁桃体 biển đào thể

Từ điển phổ thông

hạch hạch trong cổ họng, amiđan

▸ Từng từ:
扁桃体炎 biển đào thể viêm

Từ điển phổ thông

viêm hạch hạnh, viêm amiđan, xưng amiđan

▸ Từng từ: