11 nét:
tước

13 nét:
sư, thư
sồ
trĩ
cấu, cẩu
ung, úng, ủng

15 nét:

17 nét:
hoạch
tuy, vị
chuy, hoàn, quán

19 nét:
na, nan, nạn

8 nét:
chuy

10 nét:
hạc, hộc
tuyến, tuyển, tuấn
nan, nạn
chuẩn
chích

12 nét:
hùng
cố
tuyến, tuyển, tuấn
nhạn
nha, nhã
tập

14 nét:
lạc
thư
tạp

16 nét:
thù
điêu

18 nét:
thù
sồ
ung, ủng
song
huề, tủy
hàn
li, ly, lệ
tạp

24 nét:
tập

28 nét:
tập