7 nét:
hiện, kiến

9 nét:
lãm
chiêm, siêm
giác, giáo

11 nét:
mịch
quy
hích
giác, giáo
mịch
thị

13 nét:
diểu, thiếu
mạch

15 nét:
đổ
khích
cẩn, cận
thứ
diễn, điến, điển, điễn

17 nét:
cấu
kí, ký
minh

19 nét:
la, loa
gián, kiến
gián

21 nét:
kiến, la
lãm

4 nét:
hiện, kiến

6 nét:
quan, quán

8 nét:
hiện
thị
mịch
quy

10 nét:
kí, ký
đức
bàn, biện, mạo, mặc

12 nét:
chẩn, kiến, la
địch
giác, giáo
điến, điển, điễn
miết
chiêm, siêm

14 nét:
cấu
hích

16 nét:
lãm
thân, thấn

18 nét:
kiến, thứ
cẩn, cận
thứ
quan, quán

20 nét:
thứ
giác, giáo

22 nét:
覿 địch

24 nét:
quan, quán