7 nét:
khương
mị, nhị

9 nét:
mĩ, mỹ
khương
thát
dũ, dữu

11 nét:
nghĩa
đê
dạng
linh
trữ
khan

13 nét:
quần
khan
quần
diên, tiễn, tiện
nghĩa
hoàn

15 nét:
canh
kiết, yết
thang
hàm

19 nét:
chiên, thiên
canh, lang
luy, nuy

21 nét:
sạn

6 nét:
dương, tường

8 nét:
mễ, mị, nhị

10 nét:
cổ
phân, phần
mỹ
cao
dũ, dữu

12 nét:
di, tiện
nhung

16 nét:
nguyên
hi, hy

18 nét:
phần
chiên, thiên
phiền

20 nét:

22 nét:
lịch