5 nét:
ngạt

7 nét:
tiêm

9 nét:
tồ
ương
đãi
thương
tàn
điển, điễn

11 nét:
biểu, biễu
vẫn
căng
liễm, liệm

13 nét:
ốt
triệp

15 nét:
dần
thế, đế
thương
cận

17 nét:
cương, thương
liễm, liệm

19 nét:
độc
tiêm

21 nét:
tiêm

4 nét:
ngạt, đãi

6 nét:
tử

8 nét:
một, vẫn
một
yểu
歿 một

10 nét:
hức
thù
tuẫn, tuận

12 nét:
đàn, đạn
san, sôn, tôn
dị
liễm
phẫu, phủ
yêm, yếp, yểm
độc
hôn
sự, thực
cức
tàn

14 nét:
vẫn
thấn, tấn, tẫn

16 nét:
đàn, đạn
ế

18 nét:
thấn, tấn, tẫn