5 nét:
tiên, tàn
mậu
mậu, việt

7 nét:
ngã
giới

9 nét:
chiến

11 nét:
thích, xúc
kiết

13 nét:
đẳng
cái, khái, ngái
kham
quỳ

15 nét:
hí, hý
diễn, dẫn
lục

17 nét:
hi, huy, hí, hô, hý
đái, đới

4 nét:
qua

6 nét:
thú
nhung
hi, huy, hí, hô, hý
thành
tuất

8 nét:
hoặc, vực
sang, thương
tiên, tàn
tường

10 nét:
tái, tại, tải

12 nét:
kiết
tập
kích

14 nét:
sang, sáng, thương
vực, úc
tiệt
tiển
tiển, tiễn

16 nét:
huy, hí, hô, hý
chiến

18 nét:
sác, trạc, trốc

22 nét: