4 nét:
戈
qua
6 nét:
戏
hi, huy, hí, hô, hý
戌
tuất
戎
nhung
成
thành
戍
thú
8 nét:
戕
tường
戗
sang, thương
或
hoặc, vực
戔
tiên, tàn
10 nét:
载
tái, tại, tải
12 nét:
戟
kích
戢
tập
戞
kiết
14 nét:
戧
sang, sáng, thương
戫
vực, úc
戩
tiển, tiễn
截
tiệt
戬
tiển
16 nét:
戰
chiến
戱
huy, hí, hô, hý
18 nét:
戳
sác, trạc, trốc
22 nét:
戵
cù