ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
2 nét:
丂
khảo
丄
thượng
七
thất
丆
duệ, hán
丅
hạ
丁
chênh, tranh, trành, đinh
4 nét:
丏
cái, diễn, miễn
丑
sửu, xú
不
bưu, bất, bỉ, phi, phu, phầu, phủ
丐
cái
𠀇
thả
专
chuyên
冇
mão
6 nét:
夹
giáp, kiếp
両
lưỡng, lượng, lạng
丢
đâu
丞
chưng, chửng, thừa
亚
á
丟
đâu
卋
thế
8 nét:
丽
ly, lệ
並
bính, tính, tịnh
丧
tang, táng