龄 - linh
同龄 đồng linh

đồng linh

giản thể

Từ điển phổ thông

cùng tuổi, cùng lứa

▸ Từng từ:
学龄 học linh

học linh

giản thể

Từ điển phổ thông

tuổi học sinh, tuổi còn đi học

▸ Từng từ:
年龄 niên linh

niên linh

giản thể

Từ điển phổ thông

tuổi tác

▸ Từng từ: