齿 - xỉ
上齿 thượng xỉ

thượng xỉ

giản thể

Từ điển phổ thông

răng ở hàm trên

▸ Từng từ: 齿
下齿 hạ xỉ

hạ xỉ

giản thể

Từ điển phổ thông

răng ở hàm dưới

▸ Từng từ: 齿
乳齿 nhũ xỉ

nhũ xỉ

giản thể

Từ điển phổ thông

răng sữa

▸ Từng từ: 齿
刨齿 bào xỉ

bào xỉ

giản thể

Từ điển phổ thông

răng của bánh răng

▸ Từng từ: 齿
蓬头历齿 bồng đầu lịch xỉ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc rối răng thưa, chỉ tuổi già.

▸ Từng từ: 齿
露齿而笑 lộ xỉ nhi tiếu

Từ điển phổ thông

cười nhe răng

▸ Từng từ: 齿