黔 - kiềm
黔棃 kiềm lê

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Là nói dân đen đầu. Nghĩa là những người ngu dại. Mập mờ đánh lận con đen ( Kiều ).

▸ Từng từ:
黔首 kiềm thủ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầu đen, tức dân đen, thường dân.

▸ Từng từ: