hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
麵 ▸ từ ghép
麵 - miến
泡麵
phao miến
泡麵
phao miến
Từ điển trích dẫn
1. Mì ăn liền. § Ở Trung Quốc Đại Lục gọi là "phương tiện miến"
方
便
麵
, "khoái thực miến"
快
食
麵
.
2. Tục gọi nhu liệu điện toán (tiếng Anh: software) lấy cắp dùng liền là "phao miến"
泡
麵
.
▸ Từng từ:
泡
麵
麵包
miến bao
麵包
miến bao
phồn thể
Từ điển phổ thông
bánh mỳ
▸ Từng từ:
麵
包
方便麵
phương tiện miến
方便麵
phương tiện miến
Từ điển trích dẫn
1. Mì ăn liền. § Ở Đài Loan gọi là "phao miến"
泡
麵
, "tốc thực miến"
速
食
麵
.
▸ Từng từ:
方
便
麵