鸡 - kê
母鸡 mẫu kê

mẫu kê

giản thể

Từ điển phổ thông

con gà mái

▸ Từng từ:
田鸡 điền kê

điền kê

giản thể

Từ điển phổ thông

con ếch

▸ Từng từ:
野鸡 dã kê

dã kê

giản thể

Từ điển phổ thông

con chim trĩ, con dẽ

▸ Từng từ:
锦鸡 cẩm kê

cẩm kê

giản thể

Từ điển phổ thông

chim trĩ, chim dẽ

▸ Từng từ:
鹍鸡 côn kê

côn kê

giản thể

Từ điển phổ thông

con gà hồ

▸ Từng từ:
鹖鸡 hạt kê

hạt kê

giản thể

Từ điển phổ thông

(một loài giống chim trĩ, sắc đỏ, hay đánh nhau)

▸ Từng từ:
水鸡子 thủy kê tử

thủy kê tử

giản thể

Từ điển phổ thông

con ếch

▸ Từng từ: