hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
鸠 ▸ từ ghép
鸠 - cưu
斑鸠
ban cưu
斑鸠
ban cưu
giản thể
Từ điển phổ thông
chim ban cưu
▸ Từng từ:
斑
鸠
雎鸠
sư cưu
雎鸠
sư cưu
giản thể
Từ điển phổ thông
chim thư cưu, chim sư cưu (loài chim dữ, con trống và mái thường đi cùng nhau nhưng không đùa bỡn nhau)
雎鸠
thư cưu
giản thể
Từ điển phổ thông
chim thư cưu, chim sư cưu (loài chim dữ, con trống và mái thường đi cùng nhau nhưng không đùa bỡn nhau)
▸ Từng từ:
雎
鸠
鸤鸠
thi cưu
鸤鸠
thi cưu
giản thể
Từ điển phổ thông
chim bố cốc, chim cu gáy
▸ Từng từ:
鸤
鸠
鹘鸠
cốt cưu
鹘鸠
cốt cưu
giản thể
Từ điển phổ thông
chim cốt cưu
▸ Từng từ:
鹘
鸠
鹴鸠
sương cưu
鹴鸠
sương cưu
giản thể
Từ điển phổ thông
chim cắt
▸ Từng từ:
鹴
鸠