鸠 - cưu
斑鸠 ban cưu

ban cưu

giản thể

Từ điển phổ thông

chim ban cưu

▸ Từng từ:
雎鸠 sư cưu

sư cưu

giản thể

Từ điển phổ thông

chim thư cưu, chim sư cưu (loài chim dữ, con trống và mái thường đi cùng nhau nhưng không đùa bỡn nhau)

thư cưu

giản thể

Từ điển phổ thông

chim thư cưu, chim sư cưu (loài chim dữ, con trống và mái thường đi cùng nhau nhưng không đùa bỡn nhau)

▸ Từng từ:
鸤鸠 thi cưu

thi cưu

giản thể

Từ điển phổ thông

chim bố cốc, chim cu gáy

▸ Từng từ:
鹘鸠 cốt cưu

cốt cưu

giản thể

Từ điển phổ thông

chim cốt cưu

▸ Từng từ:
鹴鸠 sương cưu

sương cưu

giản thể

Từ điển phổ thông

chim cắt

▸ Từng từ: