hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
鸂 ▸ từ ghép
鸂 - khê
鸂鶒
khê xích
鸂鶒
khê xích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một giống chim ở nước)
Từ điển trích dẫn
1. Một giống chim ở nước, như con le, hình tựa "uyên ương"
紫
鴛
mà to hơn, cánh biếc, đuôi như bánh lái thuyền, thường đậu ở khe nước ao hồ, ăn cá con hoặc côn trùng. § Còn viết là
溪
鴨
. Có tên khác là "khê áp"
溪
鴨
. Tục gọi là "tử uyên ương"
紫
鴛
鴦
.
▸ Từng từ:
鸂
鶒