鶻 - cốt, hoạt
回鶻 hồi cốt

Từ điển trích dẫn

1. Tên một nước ngày xưa, thuộc vùng ngoại Mông Cổ bây giờ. § Cũng viết là "Hồi Hột" .

▸ Từng từ:
鶻突 cốt đột

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hồ đồ, không suy tính.

▸ Từng từ:
鶻鳩 cốt cưu

cốt cưu

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim cốt cưu

Từ điển trích dẫn

1. Tên một loài chim, tục gọi là "ban cưu"

▸ Từng từ: