鶹 - lưu
鵂鶹 hưu lưu

hưu lưu

phồn thể

Từ điển phổ thông

cú tai mèo

Từ điển trích dẫn

1. Cú tai mèo. § Còn gọi là "miêu đầu ưng" .

▸ Từng từ: