hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
鶯 ▸ từ ghép
鶯 - oanh
雛鶯
sồ oanh
雛鶯
sồ oanh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chim oanh non, đang học hót. Chỉ đứa trẻ đang tập nói.
▸ Từng từ:
雛
鶯
鶯歌
oanh ca
鶯歌
oanh ca
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng hót của chim oanh.
▸ Từng từ:
鶯
歌
鶯燕
oanh yến
鶯燕
oanh yến
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chim oanh và chim yến, hai loài chim nhỏ, đẹp, hót hay. Chỉ cảnh vui tươi của mùa xuân. Cũng chỉ người kĩ nữ. Đoạn trường tân thanh có câu: » Muôn nghìn người thấy cũng yêu, xôn xao oanh yến, dập dìu trúc mai «.
▸ Từng từ:
鶯
燕
黃鶯
hoàng oanh
黃鶯
hoàng oanh
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim hoàng anh, chim vàng anh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim nhỏ, lông màu vàng óng hót hay ( Loriot ).
▸ Từng từ:
黃
鶯