鴇 - bảo
鴇兒 bảo nhi

bảo nhi

phồn thể

Từ điển phổ thông

gái nhà thổ

▸ Từng từ:
鴇母 bảo mẫu

bảo mẫu

phồn thể

Từ điển phổ thông

tú bà

▸ Từng từ: