鳶 - diên
紙鳶 chỉ diên

chỉ diên

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái diều giấy

Từ điển trích dẫn

1. Cái diều làm bằng giấy. § Còn gọi là "phong tranh" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái diều làm bằng giấy.

▸ Từng từ:
鳶肩 diên kiên

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vai cao, vai so, như vai diều hâu.

▸ Từng từ: