魯 - lỗ, lữ
古魯 cổ lỗ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thô xấu cũ kĩ.

▸ Từng từ:
粗魯 thô lỗ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vụng về xấu xí.

▸ Từng từ:
魯莽 lỗ mãng

lỗ mãng

phồn thể

Từ điển phổ thông

cẩu thả khinh xuất

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngu dốt thô tục, ăn nói hành động cộc cằn.

▸ Từng từ:
普魯士 phổ lỗ sĩ

Từ điển trích dẫn

1. Nước "Phổ-lỗ-sĩ" ở miền trung châu Âu (Prussia), gọi tắt là nước "Phổ".

▸ Từng từ:
布魯塞爾 bố lỗ tắc nhĩ

Từ điển trích dẫn

1. Tức Brussels, thủ đô nước Bỉ ở Âu Châu.

▸ Từng từ: