髪 - phát
晞髪 hi phát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phơi tóc. Sấy tóc cho khô.

▸ Từng từ:
毛髪 mao phát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc — Chỉ chung tóc lông trên thân thể người.

▸ Từng từ:
理髪 lí phát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chải đầu sửa tóc.

▸ Từng từ:
鶴髪 hạc phát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tóc trắng như lông chim hạc. Chỉ tuổi già.

▸ Từng từ: